Thứ năm, 04/12/2025 22:25 (GMT+7)

Kinh nghiệm Quốc tế về khuyến khích tuân thủ và chấp hành pháp luật Hải quan – Bài học cho Hải quan

Các bài học nhấn mạnh yêu cầu hoàn thiện pháp lý, chuẩn hóa mô hình quản lý tuân thủ, thúc đẩy chuyển đổi số, nâng cao tính minh bạch và khuyến khích tuân thủ tự nguyện của doanh nghiệp, hướng tới mô hình Hải quan số - Hải quan thông minh.

Trong bối cảnh thương mại toàn cầu tăng trưởng mạnh, yêu cầu tạo thuận lợi thương mại đi đôi với kiểm soát hiệu quả ngày càng trở nên cấp thiết đối với các cơ quan hải quan. Nhiều quốc gia đã xây dựng mô hình quản lý tuân thủ hiện đại, dựa trên quản lý rủi ro, ứng dụng công nghệ số và quan hệ đối tác hải quan - doanh nghiệp, trong đó nổi bật là Liên minh châu Âu (EU), Hoa Kỳ và Nhật Bản.

Bài viết tổng hợp kinh nghiệm của các nước này về khung pháp lý, cơ chế đánh giá tuân thủ, chương trình doanh nghiệp ưu tiên (AEO/Trusted Trader), cơ chế quản lý rủi ro và các mô hình giám sát hiện đại. Trên cơ sở đó, bài viết rút ra các bài học quan trọng cho Việt Nam trong bối cảnh triển khai Luật Hải quan sửa đổi 2025 và Chiến lược phát triển Hải quan đến năm 2030.

Các bài học nhấn mạnh yêu cầu hoàn thiện pháp lý, chuẩn hóa mô hình quản lý tuân thủ, thúc đẩy chuyển đổi số, nâng cao tính minh bạch và khuyến khích tuân thủ tự nguyện của doanh nghiệp, hướng tới mô hình Hải quan số - Hải quan thông minh.

ĐẶT VẤN ĐỀ

Quản lý tuân thủ hải quan đang trở thành trụ cột trung tâm trong cải cách, hiện đại hóa của nhiều cơ quan hải quan trên thế giới. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, dòng chảy thương mại tăng nhanh về quy mô và mức độ phức tạp khiến phương thức kiểm tra truyền thống không còn phù hợp. Các quốc gia tiên tiến đã chuyển mạnh sang mô hình quản lý hải quan dựa trên rủi ro, đánh giá tuân thủ doanh nghiệp và áp dụng công nghệ số nhằm tăng hiệu quả quản lý và giảm chi phí tuân thủ.

Đối với Việt Nam, yêu cầu nâng cao tuân thủ hải quan có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong giai đoạn hiện nay. Theo báo cáo phân loại tuân thủ doanh nghiệp, nhóm doanh nghiệp tuân thủ thấp và không tuân thủ chiếm tỷ lệ trên 90%, trong khi nhóm doanh nghiệp ưu tiên chỉ chiếm 0,04%. Điều này phản ánh mặt bằng tuân thủ còn thấp, tạo áp lực lớn lên hoạt động kiểm tra, giám sát; gia tăng nguy cơ gian lận thương mại; kéo dài thời gian thông quan; làm giảm hiệu quả môi trường kinh doanh và năng lực cạnh tranh quốc gia.

Luật Hải quan sửa đổi 2025, các định hướng chuyển đổi số ngành hải quan và mô hình quản lý tuân thủ mới đặt ra yêu cầu cơ quan hải quan phải tiếp cận các chuẩn mực quốc tế để xây dựng hệ thống quản lý tuân thủ khoa học, minh bạch và hiệu quả hơn. Trong bối cảnh đó, việc nghiên cứu kinh nghiệm của các quốc gia như EU, Hoa Kỳ và Nhật Bản - những nước đã triển khai thành công mô hình AEO, quản lý rủi ro và giám sát thông minh - có ý nghĩa thực tiễn sâu sắc.

Những kinh nghiệm này giúp trả lời các câu hỏi quan trọng: Cơ quan hải quan cần dựa vào tiêu chí nào để đánh giá tuân thủ doanh nghiệp? Làm sao để kết hợp hiệu quả giữa kiểm soát và tạo thuận lợi? Cơ chế khuyến khích doanh nghiệp tự giác tuân thủ được vận hành ra sao? Mức độ số hóa và chia sẻ dữ liệu đóng vai trò như thế nào trong quản lý tuân thủ? Và quan trọng nhất: bài học nào phù hợp để vận dụng trong điều kiện Việt Nam?

Trên cơ sở đó, bài viết tổng hợp kinh nghiệm quốc tế, phân tích điểm mạnh - yếu của các mô hình và đề xuất bài học vận dụng, góp phần hoàn thiện cơ chế tuân thủ, phù hợp với yêu cầu triển khai Luật Hải quan 2025, xây dựng Hải quan số - Hải quan thông minh đến năm 2030.

tm-img-alt

Kinh nghiệm một số nước

1. Kinh nghiệm của Liên minh châu Âu (EU)

Liên minh châu Âu được xem là một trong những hệ thống hải quan phát triển nhất thế giới, nơi tư duy hiện đại hóa hải quan và quản lý tuân thủ được hình thành sớm và vận hành ổn định. Cơ sở quan trọng nhất trong khung pháp lý của EU là Bộ Quy định Hải quan Liên minh (UCC). Đây không chỉ là tập hợp các quy định kỹ thuật mà còn là triết lý quản lý, nhấn mạnh yếu tố minh bạch, nhất quán và áp dụng công nghệ số trên toàn bộ 27 quốc gia thành viên. Dưới khuôn khổ UCC, mọi doanh nghiệp hoạt động trong EU đều phải tuân theo cùng một hệ thống tiêu chuẩn, đồng thời được hưởng cùng một mức độ thuận lợi nếu đạt chuẩn tuân thủ. Điều này giúp EU duy trì môi trường thương mại ổn định, giảm thiểu các điểm nghẽn do khác biệt thủ tục giữa các quốc gia.

Một điểm nổi bật trong kinh nghiệm của EU là cách họ phát triển chương trình Doanh nghiệp ưu tiên (AEO). Khác với nhiều quốc gia chỉ tập trung vào an ninh chuỗi cung ứng, EU thiết kế AEO theo hướng toàn diện hơn, bao gồm cả đơn giản hóa thủ tục hải quan, tiêu chuẩn an ninh, năng lực quản lý nội bộ và lịch sử tuân thủ thuế quan. Việc phân chia AEO thành AEO-C, AEO-S và AEO-F cho phép doanh nghiệp lựa chọn mức độ phù hợp với năng lực của mình. Hệ thống đánh giá tuân thủ của EU xây dựng dựa trên nguyên tắc “tin cậy có điều kiện”, trong đó doanh nghiệp được giảm đáng kể số lần kiểm tra, giảm thời gian thông quan, đồng thời trở thành đối tác tin cậy trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

EU cũng là khu vực đi đầu trong việc ứng dụng công nghệ vào quản lý tuân thủ. Thông qua hệ thống ICS2, cơ quan hải quan có khả năng thu thập dữ liệu trước khi hàng hóa xuất phát, giúp phân tích rủi ro sớm và ngăn chặn vi phạm ngay từ gốc. Bên cạnh đó, cơ chế mã định danh doanh nghiệp EORI và các cơ sở dữ liệu dùng chung đã tạo ra sự nhất quán, giảm chi phí tuân thủ và tăng năng lực kiểm soát. Nhờ đó, môi trường tuân thủ tại EU vừa nghiêm ngặt nhưng cũng vô cùng thuận lợi cho doanh nghiệp vì dựa trên dữ liệu minh bạch, quy trình chuẩn hóa và giao tiếp điện tử hoàn toàn.

2. Kinh nghiệm của Hoa Kỳ

Hoa Kỳ tiếp cận quản lý tuân thủ theo triết lý “khuyến khích trước - hỗ trợ trong - cưỡng chế sau”, thể hiện rõ qua mô hình ba tầng của Cơ quan Hải quan và Bảo vệ Biên giới (CBP). Giai đoạn đầu tiên, doanh nghiệp được cung cấp đầy đủ thông tin, văn bản, hướng dẫn pháp lý thông qua chương trình Informed Compliance. Việc tiếp cận này tạo điều kiện để doanh nghiệp hiểu đúng - làm đúng, giảm các sai sót không cố ý. Khi doanh nghiệp gặp khó khăn, CBP chuyển sang giai đoạn Assisted Compliance, hỗ trợ kỹ thuật và hướng dẫn nghiệp vụ, giúp doanh nghiệp tiếp cận quy định phức tạp một cách dễ dàng hơn. Chỉ khi doanh nghiệp có dấu hiệu không tuân thủ, cố tình vi phạm hoặc lặp lại vi phạm thì CBP mới áp dụng biện pháp cưỡng chế. Cách tiếp cận linh hoạt này vừa bảo đảm tuân thủ, vừa thúc đẩy sự tự giác của cộng đồng doanh nghiệp.

Đáng chú ý, Hoa Kỳ xây dựng chương trình Trusted Trader - mô hình hợp nhất giữa an ninh chuỗi cung ứng (C-TPAT) và tự đánh giá tuân thủ (Importer Self-Assessment). Doanh nghiệp tham gia chương trình này trở thành đối tác chiến lược của Hải quan, được giảm 70-80% các hình thức kiểm tra truyền thống, ưu tiên xử lý tờ khai và tiếp cận nhiều dịch vụ đặc quyền. Điều quan trọng hơn là hệ thống phân tích rủi ro của Hoa Kỳ dựa trên nguồn dữ liệu phong phú từ vận tải, tài chính, tình báo thương mại, hồ sơ vi phạm, thậm chí dữ liệu hành vi kinh tế. Hệ thống ATS với khả năng xử lý lớn cho phép CBP dự đoán rủi ro theo thời gian thực và đưa ra quyết định phân luồng chính xác hơn.

Ở cấp độ vận hành, Hoa Kỳ rất coi trọng khả năng kết nối dữ liệu liên ngành. Các cơ quan như FBI, Bộ An ninh nội địa, Bộ Nông nghiệp hay cơ quan quản lý thực phẩm đều chia sẻ dữ liệu với CBP thông qua môi trường điện tử chung. Nhờ đó, đánh giá tuân thủ không chỉ dựa trên hồ sơ hải quan mà là bức tranh toàn diện về hành vi doanh nghiệp trong chuỗi giao dịch.

3. Kinh nghiệm của Nhật Bản

Nhật Bản là quốc gia đẩy mạnh tối đa tự động hóa quá trình thông quan. Hệ thống NACCS - được xem là một trong những hệ thống thông quan điện tử hiện đại nhất thế giới - tích hợp toàn bộ quy trình từ khai báo, kiểm tra, cấp phép liên ngành cho đến thanh toán thuế và giải phóng hàng. Nhờ mức độ liên thông cực cao, thời gian thông quan đối với hàng hóa tiêu chuẩn chỉ mất vài phút. Điều này tạo ra một môi trường thương mại nhanh, minh bạch và khuyến khích doanh nghiệp duy trì tuân thủ để tiếp tục được hưởng lợi.

Trong lĩnh vực đảm bảo an ninh chuỗi cung ứng, Nhật Bản phát triển mô hình AEO rộng hơn so với nhiều quốc gia. Không chỉ doanh nghiệp xuất nhập khẩu mới được chứng nhận AEO, mà cả các mắt xích khác trong chuỗi logistics như kho bãi, vận tải biển, vận tải hàng không, đại lý vận tải cũng được cấp chứng nhận. Điều này tạo ra chuỗi cung ứng được bảo vệ đồng bộ, trong đó mỗi mắt xích đều chịu trách nhiệm và được đánh giá tuân thủ riêng biệt. Cách tiếp cận này giúp giảm thiểu rủi ro trong toàn hệ thống, đồng thời tạo ra mạng lưới doanh nghiệp tin cậy rộng lớn.

Không chỉ chú trọng công nghệ, Nhật Bản còn đặc biệt quan tâm đến hợp tác liên ngành và quốc tế. Nhật Bản duy trì cơ chế chia sẻ thông tin thường xuyên giữa Hải quan, cảnh sát, cảng biển, hàng không và cộng đồng doanh nghiệp. Đồng thời, quốc gia này tích cực ký kết các thỏa thuận công nhận lẫn nhau (MRA) với EU, Hoa Kỳ và nhiều nước châu Á, giúp doanh nghiệp Nhật được giảm kiểm tra tại hầu hết thị trường lớn. Đây là lý do chương trình AEO của Nhật được đánh giá là một trong những mô hình thành công nhất thế giới.

tm-img-alt

4. Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam

Thứ nhất, kinh nghiệm quốc tế cho thấy việc xây dựng một hệ thống hải quan minh bạch, đồng bộ và chi phí tuân thủ thấp đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong thu hút đầu tư và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Việc áp dụng các chuẩn mực toàn cầu như Khung SAFE, Công ước Kyoto sửa đổi hay mô hình quản lý tuân thủ của WCO không chỉ giúp hài hòa thủ tục, tạo môi trường thương mại minh bạch mà còn hỗ trợ doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận và thực hiện đúng quy định. Đây là nền tảng để Việt Nam thực thi các FTA, EPA và thúc đẩy hội nhập sâu rộng.

Thứ hai, đẩy mạnh quản lý rủi ro gắn với chuyển đổi số. Kinh nghiệm từ Nhật Bản cho thấy việc quản lý dựa trên dữ liệu và hệ thống tự động như NACCS giúp hải quan đánh giá rủi ro chính xác, giảm tính chủ quan và nâng cao chất lượng giám sát. Mô hình này cũng cho phép theo dõi liên tục lịch sử tuân thủ của doanh nghiệp, từ đó áp dụng ưu tiên hay chế tài một cách khách quan. Việt Nam đã triển khai VNACCS/VCIS, nhưng cần tiếp tục nâng cấp để tận dụng tốt hơn năng lực phân tích dữ liệu trong quản lý rủi ro.

Thứ ba, phát triển hiệu quả chương trình tuân thủ pháp luật và cơ chế phân loại doanh nghiệp. Kinh nghiệm AEO của Nhật Bản và EU cho thấy phân loại tuân thủ không chỉ là một công cụ kỹ thuật mà còn là triết lý quản lý: tin cậy để giảm kiểm tra, nghi ngờ để tăng giám sát. Khi doanh nghiệp tuân thủ tốt sẽ được hưởng ưu tiên về thủ tục, còn doanh nghiệp rủi ro sẽ bị kiểm soát chặt chẽ hơn. Cơ chế này giúp phân bổ nguồn lực hợp lý, giảm chi phí cho cả cơ quan quản lý và doanh nghiệp, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc ký kết công nhận lẫn nhau AEO với các đối tác thương mại.

Cuối cùng, kinh nghiệm Nhật Bản cho thấy hệ thống chế tài và khuyến khích phải được thiết kế song hành. Doanh nghiệp tuân thủ tốt cần được hưởng ưu tiên rõ ràng để tạo động lực tự giác, trong khi các hành vi vi phạm phải bị xử lý nghiêm minh nhằm bảo đảm công bằng. Bên cạnh đó, tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin, minh bạch hóa quy trình và giám sát liên ngành là yêu cầu bắt buộc để duy trì kỷ cương tuân thủ. Sự kết hợp giữa công nghệ số, minh bạch hóa và quản lý rủi ro tạo nên mô hình hải quan hiện đại, bền vững và là bài học quan trọng cho Việt Nam trong giai đoạn cải cách hiện nay.

KẾT LUẬN

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy quản lý tuân thủ hải quan là nền tảng của một hệ thống hải quan hiện đại, giúp cân bằng mục tiêu tạo thuận lợi thương mại và kiểm soát hiệu quả. Các mô hình thành công tại EU, Hoa Kỳ và Nhật Bản đều có điểm chung: khung pháp lý minh bạch; đánh giá tuân thủ theo chuẩn mực rõ ràng; áp dụng công nghệ số và dữ liệu lớn; cơ chế doanh nghiệp ưu tiên vận hành hiệu quả; phối hợp liên ngành chặt chẽ; và thúc đẩy hợp tác quốc tế. Đối với Việt Nam, đây là những kinh nghiệm có giá trị trong bối cảnh triển khai Luật Hải quan sửa đổi 2025 và thực hiện Chiến lược phát triển Hải quan đến năm 2030. Áp dụng phù hợp những bài học này sẽ góp phần nâng cao mức độ tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp, giảm chi phí tuân thủ, tăng tính minh bạch, nâng cao uy tín doanh nghiệp và năng lực cạnh tranh quốc gia, đồng thời thúc đẩy quá trình xây dựng Hải quan số - Hải quan thông minh.

ThS. Nguyễn Thị Phúc Hạnh - ThS. Nguyễn Bình Minh - ThS. Trần Thu Hà

Cùng chuyên mục

Tin mới