Rối nước ngân vang hồn quê Việt
Ra đời từ những phường rối làng quê, nghệ thuật rối nước là kết tinh của một nền văn minh nông nghiệp lúa nước.
Múa rối nước từ lâu đã trở thành biểu tượng văn hoá độc đáo gắn với đời sống tinh thần của cư dân đồng bằng Bắc Bộ. Mỗi màn diễn không chỉ để giải trí, mà còn là cánh cửa đưa con người hôm nay trở về với cội nguồn, nơi tiếng cười dân gian, tiếng sáo trúc và nhịp chèo mộc mạc từng nuôi dưỡng tâm hồn người Việt.
Dấu ấn ngàn năm của nghệ thuật dân gian
Ra đời từ những phường rối làng quê, nghệ thuật rối nước là kết tinh của một nền văn minh nông nghiệp lúa nước. Không có ánh đèn hiện đại, không có sân khấu hoành tráng, chỉ có bùn đất, mặt nước và bàn tay thô ráp của người nông dân, những người vừa gieo mạ, gặt lúa, vừa sáng tạo nên một loại hình nghệ thuật độc nhất vô nhị trên thế giới.
Họ dựng thủy đình trước ao làng sau mùa vụ, để kể chuyện đời thường bằng chất liệu của cuộc sống: chuyện cấy lúa, thả chim, đánh cáo bắt vịt, chuyện yêu thương, chuyện hài hước thôn quê. Mỗi tích trò là một lát cắt văn hoá, nơi tiếng cười cộng đồng hoà cùng tiếng nước vỗ bờ, tạo nên cảm giác gần gũi mà không sân khấu nào tái hiện được.
Buổi diễn rối nước luôn bắt đầu bằng tiếng trống chèo rộn ràng, tiếng sáo trúc dìu dặt trong không gian của thủy đình. Từ buồng trò, những quân rối bằng gỗ sung bước ra mặt nước với dáng vẻ sinh động. Gỗ sung không chỉ nhẹ và nổi mà còn được xem là loại gỗ “hiền”, giữ được sự bền bỉ theo năm tháng.

Dưới bàn tay của người nghệ nhân, từng mảnh gỗ được đục, gọt, sơn phủ để tạo nên các nhân vật mang tính cách rõ nét: chú Tễu tinh nghịch, bác nông dân chất phác, đội múa rồng phượng lộng lẫy hay những cảnh cấy lúa, bắt cá, đi cày nhuốm đầy hơi thở thôn quê.
Bên cạnh đó, kỹ thuật điều khiển rối bằng dây, sào và hệ thống máy ngầm dưới nước còn đòi hỏi sự bền bỉ và sức lực lớn. Nghệ nhân thường phải đứng ngâm mình dưới nước hàng giờ liền để điều khiển từng động tác của con rối. Âm nhạc dân gian, tiếng trống, tiếng sáo cùng giọng hò reo hòa quyện trong từng động tác của quân rối, tạo nên thế giới nghệ thuật không thể tìm thấy ở bất kỳ loại hình văn hóa nào khác.
Trải qua nhiều thăng trầm, rối nước không chỉ được khẳng định trong đời sống văn hóa Việt mà còn vươn ra thế giới, trở thành loại hình nghệ thuật đặc sắc được UNESCO ghi danh là di sản văn hóa phi vật thể cần bảo vệ. Hàng triệu du khách quốc tế mỗi năm đến Việt Nam để được tận mắt chiêm ngưỡng “vũ điệu của nước”, tìm hiểu về cội nguồn văn hoá của người Việt.
Giữ hồn rối nước trong thời đại mới
Trong bối cảnh hội nhập và thương mại hóa mạnh mẽ, bài toán đặt ra là làm sao bảo tồn và phát triển rối nước mà không làm biến dạng giá trị cốt lõi của loại hình truyền thống này.
Không ít phường rối truyền thống phải đối diện với bài toán: đổi mới để thu hút khán giả, nhưng đổi mới thế nào để không đánh mất tinh thần nguyên bản? Công nghệ ánh sáng, âm thanh, sân khấu hóa giúp tăng trải nghiệm thị giác, nhưng nếu lạm dụng lại dễ khiến rối nước mất đi vẻ mộc mạc vốn có. Bởi lẽ linh hồn của rối nước nằm ở mặt nước ao làng, ở tiếng trống chèo, ở nghệ nhân đứng sau bức phông nứa cũ, chứ không phải trong hiệu ứng sân khấu hiện đại.
Nhiều đơn vị nghệ thuật đã mở lớp truyền nghề, phục dựng tích trò cổ và đưa rối nước vào hoạt động giáo dục văn hóa học đường. Đây được xem là cách để thế hệ trẻ tiếp cận gần hơn với di sản dân tộc, từ đó hình thành tình yêu với nghệ thuật truyền thống.

NSƯT Chu Lượng, Nguyên Phó Giám đốc Phụ trách Nhà hát Múa rối Thăng Long chia sẻ: “Sự quan tâm và lan tỏa nghệ thuật múa rối nước của giới trẻ hiện nay là một dấu hiệu rất mừng và cấp bách. Nếu không giữ lại bằng nghệ thuật, chúng ta sẽ mãi mãi mất đi một phần ký ức dân tộc”.
Theo ông, Việt Nam cần một “bảo tàng sống” cho rối nước, nơi nghệ nhân có thể vừa biểu diễn, vừa truyền nghề, vừa lưu giữ những hiện vật, tích trò, câu chuyện liên quan đến quá trình hình thành và phát triển của loại hình nghệ thuật độc đáo này. “Bảo tàng sống” ấy không chỉ lưu giữ hiện vật, mà còn phải lưu giữ cả con người - những nghệ nhân đang ngày đêm bồi đắp giá trị của rối nước bằng chính đời sống và niềm đam mê của họ.
Hơn nghìn năm tồn tại, sức hấp dẫn của rối nước không nằm ở sự hoành tráng, mà ở khả năng chạm tới cảm xúc con người. Giữa nhịp sống số hóa đầy xô bồ, hình ảnh chú Tễu nở nụ cười tươi rói trên mặt nước, tiếng sáo trúc dìu dặt, tiếng trống rộn ràng và cảnh làng quê thanh bình khiến khán giả như được trở về cội nguồn, nơi chứa đựng những giá trị mộc mạc nhưng trường tồn.
Trong ánh sáng lung linh của thủy đình, mỗi tiết mục rối nước không chỉ kể chuyện xưa, mà còn nhắc nhở người xem về câu chuyện hôm nay: rằng truyền thống chỉ sống khi được tiếp nối; rằng những giá trị bình dị đôi khi lại là điều nâng đỡ tâm hồn con người giữa bao biến động.
Dù ở thời đại nào, rối nước vẫn ngân vang hồn quê Việt, vẫn là tiếng nói của văn hóa Việt Nam gửi đến thế giới: chân thành, mộc mạc và sâu sắc.




