Chiêu trò ’tẩy xanh’: Thách thức trong cuộc chiến pháp lý bảo vệ môi trường
Chính phủ ban hành Nghị quyết số 122 NQ-CP về chủ động ứng phó biến đổi khí hậu, tăng cường quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường. “Greenwashing” hay còn gọi là “tẩy xanh” đang là thách thức lớn trong công cuộc bảo vệ môi trường của mọi quốc gia.
Nước ta đang bước vào kỷ nguyên mới, kỷ nguyên vươn mình của dân tộc. Trong đó vấn đề bảo vệ môi trường, chuyển đổi xanh là yêu cầu quan trọng được Đảng và Nhà nước đặc biệt quan tâm. “Greenwashing” hay còn gọi là “tẩy xanh” đang là thách thức lớn trong công cuộc bảo vệ môi trường của mọi quốc gia.
QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VÀ THỰC TIỄN THI HÀNH VỀ GREENWASHING TẠI VIỆT NAM HIỆN NAY VÀ KIẾN NGHỊ HOÀN THIỆN
Tóm tắt: Nước ta đang bước vào kỷ nguyên mới, kỷ nguyên vươn mình của dân tộc. Trong đó vấn đề bảo vệ môi trường, chuyển đổi xanh là yêu cầu quan trọng được Đảng và Nhà nước đặc biệt quan tâm. Ngày 8/5/2025, Chính phủ ban hành Nghị quyết số 122 NQ-CP về chủ động ứng phó biến đổi khí hậu, tăng cường quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường. “Greenwashing” hay còn gọi là “tẩy xanh” đang là thách thức lớn trong công cuộc bảo vệ môi trường của mọi quốc gia. Tuy nhiên, tại Việt Nam chưa có các quy phạm pháp luật điều chỉnh về hành vi này, các quy phạm còn mang tính chung chung chưa cụ thể, bao quát được về các dạng của hành vi greenwashing. Bài viết nghiên cứu một số vấn đề về greenwashing, đánh giá thực trạng quy định pháp luật, thực tiễn thi hành và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả của công tác này.
Đặt vấn đề
Xu hướng “mua xanh” ngày càng phát triển và đi sâu vào nhận thức người tiêu dùng. Nhu cầu người tiêu dùng tăng cao cũng đồng nghĩa với việc họ có yêu cầu cao hơn đối với các sản phẩm của mình. Giờ đây, những hành vi (bao gồm cả sản phẩm và thương hiệu) của doanh nghiệp không chỉ cần mang lại giá trị sử dụng cho người tiêu dùng mà còn cần mang lại giá trị cho xã hội nói chung và đặc biệt là môi trường nói riêng. Tâm lý người tiêu dùng khi lựa chọn sản phẩm xanh thường chịu ảnh hưởng bởi sự kết hợp giữa nhận thức về trách nhiệm xã hội, mong muốn khẳng định bản thân và nỗi lo ngại về sức khỏe, môi trường.
Từ đó, các doanh nghiệp dễ dàng trục lợi trên sự hiểu nhầm từ khách hàng. Việc các doanh nghiệp công bố một sản phẩm “xanh” vừa giúp họ tăng doanh thu lên mức đáng kể vừa giúp họ xây dựng được thương hiệu, chiếm cảm tình trong lòng không chỉ người tiêu dùng mà cả các nhà đầu tư, cơ quan báo chí. Xét ở góc độ kinh tế, việc tuyên bố “xanh” như một “mũi tên” nhưng trúng nhiều “cái đích”, từ đó rất nhiều doanh nghiệp bất chấp sự an toàn đối với người tiêu dùng, trách nhiệm đối với xã hội để thực hiện hành vi gian dối, giả xanh để đạt được mục đích của mình. Do đó, cần phải có cơ chế kiểm soát hành vi này nhằm bảo vệ người tiêu dùng, nâng cao trách nhiệm doanh nghiệp đối mới môi trường, xã hội và thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh, từ đó xây dựng một thị trường minh bạch, bền vững và nhân văn.

1. Khái quát về Greenwashing
Greenwashing là thuật ngữ được ghép từ "green" (đại diện cho môi trường) và "whitewashing" (che đậy, bưng bít sự thật), lần đầu được đề cập bởi nhà môi trường Jay Westerveld vào năm 1986. Khái niệm này đã được nhiều tổ chức quốc tế làm rõ trong bối cảnh các yêu cầu về ESG ngày càng trở nên cấp thiết. Theo định nghĩa của Cơ quan Môi trường Liên bang Đức, “Greenwashing là hành động của các tổ chức kinh doanh nhằm tạo ra hình ảnh “xanh” hoặc “bền vững” thông qua các phương tiện tiếp thị và truyền thông, trong khi không thực sự triển khai một cách có hệ thống các hành động định hướng bền vững tương ứng trong chính sách của họ". Tương tự, Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) mô tả greenwashing là "các tuyên bố về môi trường sai lệch, gây hiểu lầm hoặc không có căn cứ" được sử dụng để đánh lừa người tiêu dùng và nhà đầu tư. Theo Liên hợp quốc, Greenwashing như một chiến thuật lừa dối, "làm cho công chúng tin rằng một công ty hoặc thực thể đang làm nhiều hơn để bảo vệ môi trường so với thực tế", từ đó cản trở các hành động cụ thể và đáng tin cậy để giải quyết khủng hoảng khí hậu.
Theo Từ điển Cambridge: Greenwashing được thiết kế “để khiến mọi người tin rằng công ty của bạn đang làm nhiều hơn để bảo vệ môi trường so với thực tế”. Như vậy, có thể thấy khái niệm về “Greenwashing” chưa được thống nhất giữa các nhà nghiên cứu, tổ chức BVMT và doanh nghiệp. Nhóm tác giả cho rằng, nếu hiểu theo nghĩa rộng “Greenwashing là hành vi của các chủ thể trong xã hội bao gồm các cơ quan, tổ chức, cá nhân nhằm lừa dối hoặc gây nhầm lẫn cho công chúng nhằm tạo dựng ấn tượng sai lệch rằng hoạt động, sản phẩm, dịch vụ hoặc chính bản thân chủ thể đó thân thiện, gần gũi hay có ích với môi trường hơn so với thực tế”.
Như vậy Greenwashing theo nghĩa rộng không chỉ là hành vi truyền thông sai lệch của tổ chức, cá nhân kinh doanh mà còn bao gồm cả các tổ chức công, cơ quan nhà nước và cá nhân khi cố tình tạo dựng hình ảnh thân thiện với môi trường không đúng thực tế. Trong bối cảnh phát triển bền vững trở thành một chuẩn mực đạo đức xã hội, nhiều chủ thể đã tận dụng xu hướng “ xanh” như một chiến lược tiếp thị, đánh bóng thương hiệu hoặc tạo dựng uy tín, bất kể mức độ thực chất của cam kết môi trường. Thực trạng này thể hiện ngày càng rõ qua những cuộc thi về môi trường, nơi yếu tố môi trường chủ yếu mang tính hình ảnh hơn là nội dung thực; các sản phẩm mang nhãn “xanh”, “sinh học”, “eco-friendly” nhưng thiếu minh bạch về quy trình sản xuất hoặc đôi khi chỉ là vấn đề “thủ tục”; hay các cá nhân và người nổi tiếng xây dựng hình ảnh “sống xanh” một cách giả tạo để thu hút cộng đồng, tạo sự nổi tiếng.
Một số tổ chức công cũng tham gia vào truyền thông môi trường mang tính hình thức, ví dụ các chiến dịch trồng cây, thu gom rác nhưng cũng chỉ mang tính “hình thức”. Việc Greenwashing ngày càng lan rộng trên nhiều cấp độ chủ thể không chỉ làm sai lệch nhận thức của công chúng mà còn làm xói mòn niềm tin vào các nỗ lực môi trường chính danh, gây khó khăn cho việc xây dựng nền tảng xã hội thực sự bền vững. Ngược lại, nếu hiểu theo nghĩa hẹp Greenwashing được hiểu là việc tổ chức, cá nhân kinh doanh lừa dối hoặc gây nhầm lẫn cho xã hội về hoạt động của mình hoặc lợi ích, công dụng liên quan, sự gần gũi tới môi trường về sản phẩm hoặc dịch vụ mà mình cung cấp.
Ở đây, Greenwashing chỉ tập trung vào chủ thể là các cá nhân, tổ chức trong quá trình kinh doanh, theo đó nhóm tác giả cho rằng greenwashing có hai thuộc tính cơ bản là lừa dối người tiêu dùng và gây hiểu nhầm cho người tiêu dùng. Về hành vi lừa dối người tiêu dùng, doanh nghiệp chủ động tuyên bố rằng sản phẩm của mình là thân thiện với môi trường, lợi dụng sự thiếu hiểu biết về khoa học, kỹ thuật của người tiêu dùng, họ tuyên truyền với công chúng rằng sản phẩm của họ tốt, mang lại giá trị cho môi trường, xã hội. Trên thực tế, không nhiều người tiêu dùng bỏ thời gian, công sức ra để tìm hiểu liệu sản phẩm này có “xanh” đúng như quảng cáo không, chỉ cần thỏa mãn được nhu cầu tiêu dùng của họ, họ sẵn sàng tiêu thụ.
Việc này còn có thể thể hiện dưới dạng không hành động như việc các doanh nghiệp che giấu hoặc bỏ qua những thông tin không “xanh”, từ đó giảm thiểu được “ác cảm” từ công chúng. Về hành vi gây hiểu nhầm cho người tiêu dùng, là khi doanh nghiệp công bố sản phẩm kèm theo những hình ảnh, khẩu hiệu làm cho người tiêu dùng hiểu nhầm rằng sản phẩm thân thiện với môi trường. Ví dụ điển hình là sự việc của Mercedes Benz khi tung ra tấm áp phích lồng ghép chiếc lá vào biểu tượng thương hiệu kèm dòng chữ “Nature or nothing”. Trường hợp này, hãng xe hơi đến từ nước Đức không trực tiếp tuyên bố rằng sản phẩm, hoạt động của họ đang hướng đến môi trường nhưng điều đó lại gây ra sự nhầm lẫn, đánh vào ánh nhìn đầu tiên của công chúng đối với tấm áp phích đó. Sau đó, Mercedes Benz đã bị nền tảng đánh giá tính bền vững Wherefrom chỉ trích vì hành vi "tẩy xanh" khi họ liên tưởng thương hiệu của mình với vẻ đẹp của thiên nhiên trong các quảng cáo.
Trong phạm vi nghiên cứu của mình, trong bài viết này nhóm tác giả chỉ nghiên cứu, phân tích hành vi Greenwashing theo nghĩa hẹp, từ đó đưa ra định nghĩa về hành vi này như sau: “Greenwashing là việc tổ chức, cá nhân kinh doanh lừa dối hoặc gây nhầm lẫn cho xã hội về hoạt động kinh doanh của mình hoặc lợi ích, công dụng, sự gần gũi liên quan tới môi trường về hàng hóa, sản phẩm hoặc dịch vụ mà mình cung cấp”.
2. Quy định pháp luật và thực tiễn thi hành về Greenwashing tại Việt Nam
2.1. Quy định pháp luật về Greenwashing tại Việt Nam
Tại Việt Nam, định nghĩa về “Greenwashing” cũng chưa được quy định cụ thể trong luật pháp hay các công trình nghiên cứu chuyên sâu, song về cơ bản, cách hiểu của Việt Nam về vấn đề này khá tương đồng với quan điểm thế giới. Tuy nhiên, vấn đề phát sinh khi thuật ngữ “Greenwashing” được dịch sang tiếng Việt. Theo đó, “Greenwashing” trong tiếng Việt được đa số người viết ghi nhận bằng cụm từ “quảng cáo xanh”. Rõ ràng, có một sự thiếu đồng nhất về mặt phạm vi giữa 2 thuật ngữ Anh-Việt này. Trong đó, cụm từ “quảng cáo xanh” mang nghĩa rộng hơn, là toàn bộ các quảng cáo, tuyên bố của công ty về sản phẩm hay các hoạt động vì môi trường của họ, tức là bao gồm cả những quảng cáo đúng quy định pháp luật.
Trái lại, “greenwashing” như phân tích ở trên chỉ bao gồm các biểu hiện tiêu cực trong cách truyền thông, quảng cáo của doanh nghiệp, chứ không tác động tới mặt tích cực của vấn đề. Và nếu theo cách hiểu này, “Greenwashing” là đồng nhất với green claims – các tuyên bố/quảng cáo xanh, và theo đó trái với quan điểm của quốc tế. Xét về mặt logic, cách dịch thuật này cũng không phù hợp, bởi lẽ, nếu quảng cáo xanh – “Greenwashing” bao gồm cả những biểu hiện tích cực, thì việc xác định “Greenwashing” là một vấn đề tiêu cực của quảng cáo lại là một sự quy chụp. Điều này vô tình gây nhầm lẫn, khiến khái niệm của “Greenwashing” càng mơ hồ. Ở đây, quan điểm của nhóm tác giả cũng đồng nhất với quan điểm quốc tế, khi hiểu “greenwashing” như là mặt trái của “environmental claims”, chứ không phải là toàn bộ quảng cáo về môi trường, do đó không đồng tình với cách thức dịch thuật “Greenwashing” sang tiếng Việt như hiện nay.
Greenwashing hiện vẫn là một vấn đề mới đối với Việt Nam, do đó chưa có quy định trực tiếp điều chỉnh, mà chỉ tồn tại một vài quy định có liên quan nằm rải rác trong các văn bản quy phạm pháp luật như Luật bảo vệ người tiêu dùng 2023; Luật Cạnh tranh năm 2018; Luật Thương mại 2005 và Luật Quảng cáo năm 2012.
Cụ thể, Điều 45 Luật Cạnh tranh 2018 cấm các hành vi cạnh tranh không lành mạnh như cung cấp thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm để thu hút khách hàng3. Các vi phạm có thể bị phạt từ 100 triệu đến 200 triệu đồng. Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia Việt Nam thực thi các hình phạt đối với các hành vi vi phạm cạnh tranh này.
Bên cạnh đó, Tại Khoản 5 Điều 123 Luật Thương Mại 2005 quy định: “Các trường hợp cấm trưng bày, giới thiệu hàng hoá, dịch vụ. Trưng bày, giới thiệu mẫu hàng hoá không đúng với hàng hoá đang kinh doanh về chất lượng, giá, công dụng, kiểu dáng, chủng loại, bao bì, thời hạn bảo hành và các chỉ tiêu chất lượng khác nhằm lừa dối khách hàng.”
Tiếp đó, Tại Điều 10 Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2023 quy định các hành vi nghiêm cấm của tổ chức, cá nhân kinh doanh: Bao gồm việc Lừa dối hoặc gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng thông qua việc cung cấp thông tin sai lệch, không đầy đủ, không chính xác về một trong các nội dung liên quan tới sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ mà tổ chức, cá nhân kinh doanh bán, cung cấp. Ngoài ra tại Điều 21 còn quy định trách nhiệm của cá nhân tổ chức kinh doanh phải cung cấp đầy đủ các thông tin liên quan tới sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ; đồng thời phải thực hiện ghi nhãn hàng hóa bảo đảm trung thực, rõ ràng, chính xác, phản ánh đúng bản chất của hàng hóa theo quy định của pháp luật.
Ngoài ra, Luật Quảng cáo 2012 đã đưa ra một hàng rào pháp lý. Cụ thể tại Khoản 9 Điều 8 cấm quảng cáo không chính xác về chất lượng, công dụng hoặc nguồn gốc sản phẩm, cũng như bất kỳ tuyên bố nào có thể gây nhầm lẫn về khả năng của doanh nghiệp. Điều này bao gồm các tuyên bố môi trường gây hiểu lầm.5 Các vi phạm có thể bị phạt từ 60 – 80 triệu đồng6. Các hình phạt bổ sung có thể bao gồm đình chỉ giấy phép từ 5 đến 24 tháng, yêu cầu xóa bỏ quảng cáo lừa dối và xin lỗi công khai.
Như vậy, mặc dù một số quy định trong Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, Luật Cạnh tranh, Luật Thương mại và Luật Quảng cáo và các văn bản pháp luật hiện hành có thể được vận dụng để xử lý các hành vi tẩy xanh, nhưng các quy phạm này đều mang tính chung chung, chưa thiết lập tiêu chí rõ ràng cho việc đánh giá, kiểm chứng và kiểm soát các tuyên bố môi trường. Trong khi đó, greenwashing là vấn đề kỹ thuật có tính chuyên môn cao, đòi hỏi hệ thống tiêu chuẩn và hướng dẫn riêng biệt để xác định thế nào là thông tin môi trường trung thực, đầy đủ và có căn cứ.
Việc thiếu vắng quy định cụ thể khiến cơ quan chức năng gặp khó khăn trong việc xác định hành vi vi phạm, còn người tiêu dùng và doanh nghiệp thì không có cơ sở pháp lý rõ ràng để đối chiếu, thực thi hay tự bảo vệ quyền lợi của mình trước các tuyên bố “xanh” có thể gây nhầm lẫn hoặc đánh lừa. Hơn nữa, các quy định pháp luật hiện hành chủ yếu nằm trong các đạo luật chuyên ngành về quảng cáo, thương mại, cạnh tranh, vốn không được thiết kế riêng để điều chỉnh các vấn đề môi trường. Vì vậy, để tăng tính hiệu quả và nhất quán trong kiểm soát hành vi greenwashing, cần thiết phải xem xét bổ sung các quy định chuyên biệt vào các văn bản pháp luật trong lĩnh vực môi trường nơi có đầy đủ thẩm quyền, chuyên môn và công cụ để điều chỉnh các tuyên bố “xanh” một cách phù hợp và thực chất hơn.
2.2. Thực tiễn thi hành về tình trạng Greenwashing tại Việt Nam
Greenwashing” (tẩy xanh) tại Việt Nam hiện đang nổi lên như một thách thức lớn trong tiến trình chuyển đổi xanh và phát triển bền vững, phản ánh xu hướng doanh nghiệp “xanh hóa hình ảnh” thay vì “xanh hóa thực chất”. Nhiều sản phẩm và dịch vụ trên thị trường đã sử dụng các thuật ngữ “thân thiện môi trường”, “phân hủy sinh học”, “100% tự nhiên” để thu hút người tiêu dùng, nhưng khi bị kiểm tra thì không có căn cứ kỹ thuật hoặc chứng nhận hợp lệ. Cụ thể, hàng loạt sản phẩm ống hút, túi nilon và bao bì nhựa được quảng bá là “phân hủy sinh học” nhưng thực tế chỉ phân rã cơ học chứ không phân hủy sinh học đúng chuẩn, dẫn đến việc Bộ Khoa học và Công nghệ phải ban hành TCVN 14293:2024 để siết chặt việc công bố tính “xanh” của vật liệu nhựa.
Trong lĩnh vực thực phẩm, Tháng 11/2024, Quang Linh Vlogs cùng Hằng Du Mục thành lập Công ty Cổ phần Tập đoàn Chị Em Rọt (CER Group), đồng thời cho ra mắt sản phẩm đầu tiên mang tên kẹo rau củ Kera. Trong các phiên bán hàng, họ giới thiệu sản phẩm Kera đến người hâm mộ và khách hàng, với cam kết “100% thiên nhiên, tốt cho sức khỏe”. Trường hợp này, doanh nghiệp sử dụng cụm từ “100% thiên nhiên” để tạo tâm lý cho người tiêu dùng rằng đây là sản phẩm an toàn, không công nghiệp, mà đã là sản phẩm xuất xứ hoàn toàn từ thiên nhiên thì sẽ tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, doanh nghiệp đã che giấu hoàn toàn thông tin về sản phẩm có chứa Sorbitol là một chất tạo ngọt với hàm lượng 33,4 g/100g nhưng không được ghi trên nhãn sản phẩm theo quy định. Ngoài ra, lượng chất xơ trong sản phẩm cũng không đúng như trên quảng cáo. Ngày 3/4/2025, Cơ quan Cảnh sát điều tra (Bộ Công an) đã khởi tố vụ án, khởi tố bị can đối với các cá nhân có liên quan.
Về lĩnh vực tài chính, một cuộc khảo sát với quy mô 21 cán bộ đang làm việc tại các ngân hàng thương mại Việt Nam, có kinh nghiệm thực tiễn ở các vị trí quản lý thuộc các bộ phận ESG. Cuộc khảo sát xác định được 2 hình thức phổ biến trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng tại Việt Nam. Đầu tiên đó là Không có bằng chứng (No Proof) dẫn đầu với 84,6% người tham gia từng gặp phải. Đây là việc mà các doanh nghiệp tuyên bố “xanh”, thổi phồng các tiêu chí “xanh”trong các quỹ đầu tư của mình nhưng không đi kèm bằng chứng, chứng nhận cụ thể. Tiếp theo là Đánh đổi ẩn (Hidden Trade-off), hành vi này thể hiện việc các doanh nghiệp quảng bá rầm rộ cho một khía cạnh “xanh” rất nhỏ nhưng lại âm thầm che giấu đi những hoạt động ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường. Cụ thể, doanh nghiệp có thể phát động những chiến dịch “phi giấy tờ”, “chuyển đổi xanh” nhưng đằng sau lại âm thầm đổ tiền vào những dự án mang tính rủi ro cao đối với môi trường.
Tóm lại, những hành vi mang tính tẩy xanh tại Việt Nam đang dần trở thành một hành vi phổ biến và khó kiểm soát. Tình trạng này đã lan rộng từ lĩnh vực an toàn thực phẩm, tài chính hay thời trang. Dù Bộ Công thương đã có cảnh báo về sản phẩm bị tẩy xanh, các quy định pháp luật hiện hành cũng đã có những chế tài nhất định, tuy nhiên vẫn chưa giải quyết được vấn đề này. Thực tiễn cho thấy, quy định và chế tài chưa thực sự rõ ràng và đủ sức răn đe, cơ chế giám sát chưa thực sự triệt để, còn phụ thuộc phần lớn vào sự giám sát của người tiêu dùng. Lợi dụng việc đó, các doanh nghiệp càng có nhiều “kẽ hở” để lách luật, do đó việc sớm xây dựng một khung pháp lý riêng cho greenwashing – bao gồm tiêu chuẩn kỹ thuật, quy trình chứng nhận, cơ chế giám sát và chế tài đủ mạnh – là điều kiện tiên quyết để đảm bảo phát triển bền vững, duy trì niềm tin người tiêu dùng và tránh biến “chuyển đổi xanh” thành khẩu hiệu hình thức.
3. Bất cập hạn chế
3.1. Bất cập trong quy định pháp luật
Quá trình hướng tới phát triển bền vững trong bối cảnh biến động của nền kinh tế thị trường, yêu cầu của người tiêu dùng ngày càng khắt khe đòi hỏi một hệ thống pháp luật toàn diện trong việc ngăn chặn các hành vi “greenwashing” làm ảnh hưởng tiêu cực tới hoạt động cạnh tranh lành mạnh giữa các doanh nghiệp, suy giảm niềm tin của khách hàng cũng như làm mất đi giá trị của yếu tố “môi trường” trong các loại hàng hoá, dịch vụ. Tuy nhiên, hành vi này chưa có một văn bản pháp luật nào điều chỉnh trực tiếp và chỉ đang được điều chỉnh bởi một vài quy định có liên quan và trong những quy định hiện tại cũng đang tồn tại một số bất cập.
Thứ nhất, pháp luật Việt Nam cần loại bỏ sự trùng lặp trong các quy định về quảng cáo gây nhầm lẫn, khi liệt kê đồng thời các cụm từ như “không đúng”, “gian dối” với cụm từ “gây nhầm lẫn” trong cùng một quy định. Về mặt ngữ nghĩa, việc sử dụng cùng lúc hai loại cụm từ trên có thể nhằm mục đích diễn đạt các mức độ sai phạm khác nhau của hành vi. Tuy nhiên, trong quá trình thực thi pháp luật, các từ trên đều được ghi nhận có chung một nội hàm, nghĩa là việc quảng cáo “không đúng” là giống như quảng cáo “gây nhầm lẫn” - đều bị cấm theo quy định pháp luật với đủ các mức độ vi phạm. Thực tế chứng minh, các quy định chế tài hiện tại đều không có sự tách biệt giữa hành vi “gian dối/không đúng” và “gây nhầm lẫn” (chung một khung chế tài). Do đó, việc liệt kệ này là không cần thiết, vừa làm giảm tính thống nhất giữa các văn bản pháp luật trong nước, vừa không phù hợp với quy định quốc tế (đa số các nước đều chỉ quy định về “misleading” hoặc coi hai khái niệm này là tương đồng).
Thứ hai, cần mở rộng phạm vi điều chỉnh đối với các “tuyên bố gây nhầm lẫn” hoặc “hành vi thương mại gây nhầm lẫn/không lành mạnh” bằng việc sửa đổi, bổ sung định nghĩa, và các trường hợp thuộc điều khoản liên quan. Thực tế, nhiều quốc gia, khu vực phát triển như Hoa Kỳ, EU đều đã bổ sung định nghĩa của các thuật ngữ trên trong các đề xuất sửa đối, trong các hướng dẫn về “green claims” hay đã được luật hóa thành công trong các luật chuyên ngành. Đối với pháp luật Việt Nam, đây lại là hoàn toàn thiếu sót bởi chưa có bất kỳ sự sửa đổi, bổ sung nào liên quan đến mặt “gây nhầm lẫn” hay việc không cung cấp đủ thông tin/ đưa thông tin không liên quan ở các quảng cáo, tuyên bố về môi trường.
3.2. Bất cập trong thực tiễn thi hành
* Biện pháp áp dụng chế tài còn chưa đủ sức răn đe
Tuy biện pháp chế tài hiện hành về hành vi quảng cáo gây nhầm lẫn được quy định khá chặt chẽ cả về hành chính và hình sự, nhưng thực tế xử phạt lại có một số trường hợp chưa đủ nghiêm minh, thậm chí vẫn còn quá nương tay. Một vụ việc minh chứng cho điều này là công ty Panasonic Việt Nam, đã quảng cáo điều hòa Envico có tác dụng khử 99,9% vi khuẩn, nhưng sau khi bị Cục quản lý cạnh tranh điều tra kết luận là không đúng thực tế (doanh nghiệp mới thử nghiệm tác động kháng khuẩn với đối với 2 loại vi khuẩn), chỉ bị phạt hành chính 30 triệu đồng và buộc dừng hành động vi phạm. Ngoài trường hợp của công ty Panasonic, thực tiễn cho thấy có nhiều doanh nghiệp dù đã phạt hành chính lần đầu nhưng vẫn bất chấp để tiếp tục thực hiện việc quảng cáo gây nhầm lẫn theo nhiều cách khác nhau. Một số trường hợp doanh nghiệp sau khi bị khách hàng phát hiện gian lận trong quảng cáo xanh thì chỉ đơn giản là nhận lỗi, điều chỉnh lại nội dung quảng cáo và coi như không có chuyện gì mặc dù đó là một hành vi vi phạm pháp luật.
* Những hành vi greenwashing chỉ bị xử phạt khi đã có hậu quả thực tế Hầu hết các trường hợp vi phạm, cơ quan chức năng chỉ bắt tay vào điều tra, xử phạt khi đã có hậu quả thực tế. Ví dụ điển hình là công ty TNHH quốc tế Vedan Việt Nam đã tạo dựng hình ảnh trên trang web về doanh nghiệp thực hiện đúng các trách nhiệm xã hội (CSR) bao gồm các phúc lợi cho nhân viên và cả bảo vệ môi trường, tiêu chuẩn hoạt động ISO 9000. Tuy nhiên, vào tháng 9 năm 2008, Cơ quan Cảnh sát Môi trường và Thanh tra Bộ Tài nguyên - Môi trường đã phát hiện công ty này xả nước thải chưa qua xử lý vào sông Thị Vải và triệu tập nhà máy về 10 vi phạm ô nhiễm môi trường. Bộ Tài nguyên - Môi trường sau đó đã ra quyết định xử phạt lên tới 267.500.000 đồng cũng như tạm thời đình chỉ hoạt động doanh nghiệp. Quá trình điều tra và xét xử đã cho thấy ngoài việc xả nước thải chưa qua xử lý trực tiếp xuống sông Thị Vải gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, công ty Vedan còn sử dụng các tuyên bố về bảo vệ môi trường để đánh lừa người tiêu dùng. Đơn cử như, Vedan đã công bố đã xây dựng 3 hệ thống xử lý và xả thải “hiện đại” nhưng tất cả chỉ là sự che mắt các cơ quan chức năng để nhằm giảm chi phí sản xuất cũng như tối đa hoá lợi nhuận (đã trốn được nghĩa vụ đóng phí nước thải lên đến 91 tỷ đồng). Thậm chí, hệ thống xử lý nước thải của công ty cũng không đảm bảo các chỉ số kỹ thuật cần thiết và chỉ được vận hành khi có đoàn thanh tra kiểm tra.
* Chưa có quy định rõ ràng đối với những “tuyên bố gây hiểu nhầm” Vụ việc của Công ty Cổ phần Tập đoàn Chị Em Rọt (CER Group) bị khởi tố về tội Lừa dối khách hàng theo Điều 198 Bộ luật hình sự 201514 đã cho thấy những hành vi đưa ra những thông tin lừa dối, giả tạo và che giấu sự thật về công dụng, lợi ích của hàng hoá, dịch vụ hoàn toàn đã có những quy định cụ thể nhằm xác định hành vi vi phạm và các chế tài xử lý thích đáng. Tuy nhiên, đối với những “tuyên bố gây hiểu nhầm” - (misleading claims), hiện nay chưa có cơ chế xử lý thích đáng. Có thể thấy rõ được khoảng trống trong quy định chống greenwashing này trong vấn đề túi nilon được gắn nhãn “tự huỷ” hay “thân thiện với môi trường”.
Cụ thể, trong những năm gần đây, khi người tiêu dùng Việt Nam ngày càng quan tâm đến các vấn đề môi trường, họ có xu hướng tìm mua các sản phẩm được dán nhãn "xanh", "thân thiện môi trường". Nắm bắt tâm lý này, rất nhiều doanh nghiệp, từ siêu thị lớn đến các tiểu thương bán lẻ đã chuyển sang sử dụng và kinh doanh túi nilon được dán nhãn "tự hủy", "tự hủy sinh học" (biodegradable), hay "thân thiện môi trường". Mặc dù vậy, doanh nghiệp lại gây ra sự hiểu nhầm về mặt thuật ngữ về khả năng “tự phân huỷ” của túi nilon. Các hoạt động quảng cáo về công dụng đặc biệt này khiến người tiêu dùng hiểu nhầm rằng đây là khả năng “phân huỷ sinh học” trong khi các hạt vi nhựa trong túi nilon chỉ đang “tự phân rã”. Trên thực tế, mặc dù vấn đề này đã được truyền thông phản ánh rất nhiều trong vài năm qua và thiệt hại đối với người tiêu dùng và môi trường là có thật, nhưng hầu như không có một doanh nghiệp nào bị các cơ quan quản lý xử phạt nặng vì hành vi greenwashing này.
4. Giải pháp
Trong những năm trở lại đây, pháp luật Việt Nam đã có những bước phát triển quan trọng trong việc điều chỉnh các văn bản pháp luật phù hợp với bối cảnh hội nhập và chiến lược phát triển bền vững quốc gia. Tuy nhiên, từ những hạn chế, vướng mắc về thực trạng quy định pháp luật cũng như thực tiễn thi hành các quy định về chống hành vi “greenwashing” đã phân tích ở trên, có thể thấy, việc điều chỉnh quy định pháp luật chặt chẽ, phù hợp với thực tiễn hơn cần được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả.
Thứ nhất, cần mở rộng phạm vi điều chỉnh của của các nguồn luật liên quan đối với các hành vi quảng cáo gây nhầm lẫn và cạnh tranh không lành mạnh trong lĩnh vực môi trường. Việc mở rộng này được thực hiện dưới hai hình thức: một là, thống nhất sử dụng thuật ngữ “gây nhầm lẫn” trong các văn bản pháp luật; hai là, bổ sung các trường hợp quảng cáo bị cấm và cạnh tranh không lành mạnh do cung cấp thông tin không trung thực trong lĩnh vực môi trường ở các văn bản pháp luật liên quan và cụ thể hóa đối với mỗi trường hợp bằng việc giải thích thuật ngữ và ví dụ thực tiễn.
Theo đó, các văn bản nên thống nhất sử dụng duy nhất cụm từ “gây nhầm lẫn”, thay vì tồn tại song song cả với các từ như “không đúng”, “gian dối”. Điều này sẽ tạo sự thống nhất cao giữa các văn bản pháp luật có quy định liên quan, từ đó giúp nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật. Tuy nhiên, quá trình triển khai sẽ đặt ra một thách thức cho các nhà làm luật là việc phân biệt mức độ của yếu tố “misleading” (gây nhầm lẫn), là căn cứ xác định hậu quả pháp lý. Cụ thể, các doanh nghiệp hoàn toàn có thể dựa vào sự khác biệt trong cách hiểu, cách nhận thức của khách hàng đối với các từ ngữ trừu tượng mà họ đưa ra nhằm đổ lỗi ngược lại cho khách hàng vì họ không tìm hiểu kỹ, đọc kỹ về sản phẩm. Ngược lại, khách hàng cũng có thể “đổ oan” cho doanh nghiệp nếu không có quy định rõ ràng về điều này. Vì vậy, khi mở rộng phạm vi, các nhà làm luật cần căn cứ vào tình hình thực tế thị trường, thói quen tiêu dùng tại Việt Nam để điều chỉnh quy định cho phù hợp, tránh áp đặt hoàn toàn thuật ngữ, quy định của pháp luật nước ngoài.
Ngoài ra, một tuyên bố về môi trường bị cấm nên được bổ sung để bao gồm cả các trường hợp thông tin được đưa ra không rõ ràng; hoặc đã đúng nhưng dễ gây nhầm lẫn; đúng mà chưa đủ hay không cần thiết. Về vấn đề này, Luật Quảng cáo năm 2012 và Luật Cạnh tranh năm 2018 đã phần nào đề cập đến nhưng điều này chỉ có vai trò là một nguyên tắc chung, chứ chưa được chi tiết hóa vào từng trường hợp cụ thể. Thực tế, pháp luật Việt Nam đã gần như bỏ trống các quy định này, và vì thế, việc mở rộng phạm vi điều chỉnh và cụ thể hóa quy định là điều cần thiết, trở thành công cụ hữu hiệu để phát hiện và xử lý kịp thời các trường hợp “lẩn tránh pháp luật” thông qua việc quảng cáo và tiếp thị sản phẩm một cách không rõ ràng, cố tình che giấu thông tin quan trọng và đánh lạc hướng người mua, đặc biệt là đối với các quảng cáo về môi trường. Quá trình thực hiện nên được tham khảo từ việc nghiên cứu các đặc điểm của “greenwashing”, và học tập kinh nghiệm quốc tế; trong đó lưu ý phải đảm bảo sự thống nhất, rõ ràng giữa các văn bản pháp luật khác nhau. Đồng thời, nhằm nâng cao tính minh bạch và chi tiết trong quy định, quy định về “greenwashing” có thể được tách sang một mục riêng khi tiến hành sửa đổi, bổ sung các luật hiện hành hoặc ban hành các giải thích rõ ràng trong các văn bản hướng dẫn dưới luật.
Thứ hai, nâng cao khả năng thực thi pháp luật về “greenwashing” tại Việt Nam, bằng cách trao quyền cho một cơ quan, tổ chức uy tín ngoài tòa án để xử lý các hành vi “greenwashing” và bảo đảm quyền lợi chính đáng của doanh nghiệp, người tiêu dùng. Thực tế ở nhiều quốc gia trên thế giới, việc có một cơ quan chuyên trách về giám sát và xử lý các hành vi “greenwashing” trên phạm vi toàn quốc gia sẽ cho phép hoạt động giám sát và thực thi pháp luật trở nên đồng bộ, thống nhất; đồng thời đảm bảo các quy định pháp luật được ban hành trong lĩnh vực này có khả năng theo kịp với sự phát triển nhanh chóng của thực tiễn thương mại trên thị trường.
Luật Cạnh tranh 2018 đã có quy định Ủy ban Cạnh tranh quốc gia có thẩm quyền giải quyết khiếu nại quyết định xử lý vụ việc vi phạm về cạnh tranh không lành mạnh và xử lý vi phạm bằng hình thức xử phạt hành chính và buộc khắc phục hậu quả đối với hành vi cạnh tranh không lành mạnh lôi kéo khách hàng bất chính bằng cách đưa thông tin gian dối hoặc gây nhầm lẫn. Tuy nhiên, Ủy ban Cạnh tranh quốc gia Việt Nam chỉ đóng vai trò là cơ quan tiến hành tố tụng giải quyết vụ việc. Điều này từ đó đã làm giới hạn đi quyền hạn của Ủy ban, làm mất đi tính năng động trong công tác phát hiện vi phạm, và khiến gia tăng trách nhiệm của người tiêu dùng và các doanh nghiệp khác. Hơn nữa, cơ quan này cũng không có thẩm quyền giải quyết với đa phần trường hợp “greenwashing”, trong khi thực tiễn trên thế giới, rất ít “greenwashing” bị quy thành hành vi cạnh tranh không lành mạnh và áp dụng pháp luật cạnh tranh để điều chỉnh, mà thường bị coi là hình thức quảng cáo gây nhầm lẫn, hay cụ thể hơn là các tuyên bố xanh gây nhầm lẫn. Mặt khác, trong lĩnh vực quảng cáo, chưa có một cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết các vi phạm liên quan.
Do vậy, Nhà nước có thể xem xét trao thêm quyền cho Ủy ban Cạnh tranh trong giải quyết các vụ việc “greenwashing” bằng việc để cho cơ quan này có quyền trực tiếp khởi tố doanh nghiệp vi phạm lên Tòa án hoặc xây dựng một cơ quan mới chuyên về lĩnh vực này. Ngoài ra, một cơ quan, tổ chức có chuyên môn về môi trường có thể được thành lập đóng vai trò chuyên trách về việc giám sát và xử lý các hành vi greenwashing nhằm phù hợp với đặc thù của lĩnh vực cũng như giảm tải áp lực cho Uỷ ban Cạnh tranh quốc gia. Đây sẽ là giải pháp hiệu quả hơn nhằm giải quyết triệt để vấn đề.
Thứ ba, cần nâng cao nghĩa vụ của doanh nghiệp khi đưa ra các tuyên bố về môi trường thông qua việc siết chặt các quy định về nguyên tắc quảng cáo, về thông tin cần có hoặc không được có trong các tuyên bố/quảng cáo về môi trường. Cụ thể, về mặt nguyên tắc, doanh nghiệp khi đưa ra một tuyên bố xanh nào cần đảm bảo tuyên bố đó phải rõ ràng, cụ thể, không mập mờ, không gây nhầm lẫn hay đánh lạc hướng người tiêu dùng bởi các thông tin không quan trọng hoặc thông tin đã bị cố tình che giấu, tuyên bố phải được chứng minh bằng những căn cứ khoa học đáng tin cậy (các thông số kỹ thuật chuyên ngành hoặc chứng nhận của bên thứ ba có thẩm quyền). Trong đó việc xin chứng nhận nhãn xanh (eco-label) là một biện pháp hiệu quả để chứng minh cho tuyên bố của doanh nghiệp.
Tuy vậy, pháp luật Việt Nam về vấn đề này vẫn còn nhiều hạn chế bởi bộ tiêu chí cụ thể với từng loại sản phẩm còn ít. Tiếp đó, về nội dung thông tin của tuyên bố/quảng cáo, doanh nghiệp cũng cần đảm bảo tuyên bố của mình phải có đầy đủ những thông tin cần có về các khía cạnh của sản phẩm, dịch vụ, như đặc tính, các tác động môi trường, vòng đời sản phẩm... Đồng thời, cũng không được chứa các thông tin chung chung, có ngoại diên quá rộng mà doanh nghiệp không nên sử dụng khi quảng cáo trừ khi đã chứng minh cụ thể, như thuật ngữ “thân thiện với môi trường”, “xanh”, “bền vững”, hình ảnh mũi tên tái chế.. Nhằm quy định chặt chẽ hơn, Nhà nước có thể ban hành danh sách hoặc liệt kê các khía cạnh này.
Kết luận
Hiện tượng greenwashing – “tẩy xanh” đang trở thành một vấn đề pháp lý và xã hội nổi bật trong bối cảnh Việt Nam đẩy mạnh chuyển đổi xanh và thực hiện các cam kết phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050. Dưới góc độ pháp luật, mặc dù hệ thống quy phạm hiện hành đã bước đầu điều chỉnh một phần hành vi greenwashing thông qua Luật Quảng cáo 2012, Luật Cạnh tranh 2018, Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2023 và các nghị định xử phạt hành chính có liên quan, nhưng vẫn chưa có khung pháp lý chuyên biệt quy định về tiêu chí, phạm vi, cơ chế xác minh và chế tài đối với hành vi “giả xanh”. Điều này khiến cho việc phát hiện và xử lý các hành vi greenwashing trên thực tế còn rời rạc, thiếu hiệu lực, trong khi các hình thức vi phạm ngày càng tinh vi, đa dạng và xuyên lĩnh vực – từ tiêu dùng nhanh, thời trang, thực phẩm chức năng đến tài chính, ngân hàng và bất động sản xanh.
Thực tiễn thi hành cho thấy, nhiều doanh nghiệp lợi dụng khoảng trống pháp lý và tâm lý tiêu dùng xanh để quảng cáo sai sự thật, gắn nhãn môi trường mập mờ hoặc sử dụng chứng nhận không hợp lệ. Các vụ việc như kẹo rau Kera Supergreens, Công ty Sơn Samaki-X Việt Nam, hay nhiều sản phẩm nhựa – ống hút “phân hủy sinh học” không đạt chuẩn đã chỉ ra lỗ hổng trong cơ chế kiểm chứng và thực thi, cũng như mức phạt còn quá nhẹ so với lợi ích kinh tế mà doanh nghiệp thu được. Từ đó, có thể khẳng định rằng greenwashing hiện không chỉ là thách thức về nhận thức mà đã trở thành thách thức pháp lý đối với hệ thống quản lý môi trường và thị trường Việt Nam.
ThS. Đặng Hoàng Sơn
Giảng viên Bộ môn Luật Môi trường, Trường Đại học Luật Hà Nội
Vũ Bình Minh, Nguyễn Minh Quang, Đặng Hoàng Minh
(Sinh viên K48 Luật Kinh tế, Trường Đại học Luật Hà Nội)
(*) Nghiên cứu này được được thực hiện trong khuôn khổ đề tài nghiên cứu khoa học “Chống greenwashing để bảo đảm phát triển bền vững - pháp luật Việt Nam và kinh nghiệm trên Thế giới” trong cuộc thi sinh viên nghiên cứu khoa học năm 2026 của Trường Đại học Luật Hà Nội.



