‘Văn hoá sống nhanh’: Khi thuật toán mạng xã hội định hình cảm xúc và hành vi ở thế hệ trẻ
Nhiều nghiên cứu quốc tế và trong nước cảnh báo rằng thuật toán đề xuất nội dung đang vô hình định hình đời sống tinh thần của giới trẻ.
Không nằm ngoài làn sóng toàn cầu, Việt Nam đang nổi lên như một thị trường đặc biệt sôi động của các nền tảng nội dung ngắn. Báo cáo We Are Social năm 2024 cho thấy, TikTok hiện có khoảng 68 triệu người dùng tại Việt Nam, đưa Việt Nam vào nhóm những quốc gia có lượng người dùng lớn nhất thế giới. Cùng với đó, thời gian sử dụng mạng xã hội của người Việt duy trì ở mức cao, trung bình hơn 2 giờ mỗi ngày, trong đó các định dạng video ngắn chiếm tỉ trọng ngày càng lớn.
Đáng chú ý, với nhiều bạn trẻ, các nền tảng nội dung ngắn không chỉ dừng lại ở mục đích giải trí mà dần trở thành một kênh tiếp nhận thông tin đời sống. Một khảo sát của Decision Lab năm 2023 ghi nhận gần 70% thế hệ Gen Z có xu hướng cập nhật các vấn đề xã hội thông qua TikTok và YouTube Shorts, thay vì tìm đến các kênh báo chí truyền thống như trước.
Khi cảm xúc và não bộ bị công nghệ “điều khiển”
Việc tiếp xúc thường xuyên với nhịp nội dung nhanh khiến não bộ quen với cảm giác được kích thích liên tục, làm giảm khả năng tập trung sâu và tăng tình trạng “phân mảnh chú ý”. Cơ chế hoạt động của thuật toán mạng xã hội được thiết kế để tối đa hóa thời gian người dùng dành cho nền tảng.
Nội dung được đề xuất dựa trên hành vi tương tác trước đó, tạo ra vòng lặp khiến người dùng khó thoát ra, mỗi video ngắn đều kích hoạt một lượng nhỏ dopamine hay còn gọi là chất dẫn truyền thần kinh gắn liền với cảm giác khoái cảm. Theo thời gian, não bộ trở nên phụ thuộc vào những kích thích ngắn hạn này, khiến các hoạt động đòi hỏi sự tập trung kéo dài như đọc sách, học tập hay trò chuyện sâu trở nên khó khăn hơn.
Nhiều bạn trẻ thừa nhận đời sống cảm xúc bị ảnh hưởng sau thời gian dài gắn với điện thoại.
Bạn Lại Minh Anh, 21 tuổi, sinh viên năm 3 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội chia sẻ: "Em thấy mình khó tập trung học bài hơn trước rất nhiều. Ngồi đọc được 10 phút là bắt đầu nghĩ đến điện thoại, muốn coi có tin nhắn gì không. Rồi cầm lên định xem một tí thôi nhưng lướt mãi đến 1-2 tiếng sau mới giật mình. Tệ nhất là cảm giác trống rỗng sau đó, như kiểu vừa lãng phí thời gian nhưng lại không thể dừng lại được."
Trường hợp của Minh Anh không phải hiếm gặp. Bạn Ngô Đặng Hoàng Nam, 19 tuổi, sinh viên năm nhất Đại học Bách khoa Hà Nội cũng nhận thấy sự thay đổi rõ rệt: "Trước đây em còn hay cày phim, nhưng giờ xem phim thấy dài quá nên toàn vào Tiktok xem review phim, Tiktok thì cũng cứ liên tục đề xuất nội dung em thích, vừa ngắn vừa dễ tiếp cận nên em hay lướt đến đêm lắm"

Xu hướng tiếp xúc thường xuyên với nội dung tốc độ cao cũng kéo theo những cảnh báo về sức khỏe tinh thần. Một tổng quan nghiên cứu công bố trên PubMed năm 2024 cho thấy việc sử dụng mạng xã hội với cường độ lớn có mối liên hệ đáng kể với các biểu hiện lo âu, rối loạn giấc ngủ và suy giảm khả năng tập trung ở thanh thiếu niên.
Nghiên cứu nhấn mạnh rằng việc não bộ liên tục tiếp nhận các kích thích ngắn hạn có thể làm suy yếu khả năng điều tiết cảm xúc và duy trì sự chú ý kéo dài. Tại Việt Nam, các nghiên cứu trong lĩnh vực truyền thông và tâm lý học cũng ghi nhận tình trạng giới trẻ dễ rơi vào trạng thái căng thẳng, mệt mỏi tinh thần khi thời gian sử dụng mạng xã hội kéo dài và thiếu kiểm soát. Điều này cho thấy tác động của thuật toán không chỉ dừng ở hành vi tiêu thụ nội dung, mà còn âm thầm ảnh hưởng đến cấu trúc cảm xúc và đời sống tinh thần của người trẻ.
Đâu là “liều thuốc” cứu lấy cả một thế hệ?
Nhóm chuyên gia của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) năm 2024 khuyến nghị người trẻ có thể xây dựng "vùng thời gian không thiết bị" nhằm giảm sự phụ thuộc dopamine từ lượt xem và lượt thích. Bên cạnh đó, nhiều mô hình giáo dục truyền thông tại châu Âu cho thấy người trẻ có thể kiểm soát tốt hơn việc sử dụng mạng xã hội nếu hiểu rõ cách thuật toán hoạt động.
Các chương trình giáo dục này tập trung vào việc nâng cao nhận thức về quyền riêng tư dữ liệu, cơ chế đề xuất nội dung và tác động tâm lý của việc tiếp xúc quá mức với màn hình.
Tại Việt Nam, các trường học và phụ huynh được khuyến nghị tăng cường dạy kỹ năng quản lý thời gian, kỹ năng phân tích nội dung và khả năng tách biệt với môi trường số. Một số trường đã thí điểm các chương trình giáo dục kỹ năng số, giúp học sinh nhận biết dấu hiệu phụ thuộc và cách điều chỉnh hành vi sử dụng thiết bị.
Không chỉ vậy, đạo luật Dịch vụ Số (DSA) của Liên minh châu Âu năm 2024 cũng yêu cầu các ứng dụng phải minh bạch hóa thuật toán và cung cấp cảnh báo thời gian sử dụng. Đây là mô hình có thể tham khảo cho Việt Nam trong tương lai nhằm bảo vệ người dùng, đặc biệt là nhóm tuổi trẻ dễ bị tổn thương.
"Văn hóa sống nhanh" là hệ quả tất yếu của môi trường nội dung ngắn và thuật toán đề xuất được thiết kế để tối đa hóa sự chú ý. Khi cảm xúc, hành vi và khả năng tập trung của người trẻ bị cuốn vào vòng xoáy này, vấn đề không chỉ nằm ở cá nhân mà còn ở trách nhiệm của gia đình, nhà trường và các nền tảng công nghệ.
Sự phối hợp giữa giáo dục, chính sách và trách nhiệm xã hội của các nền tảng là chìa khóa để bảo vệ thế hệ trẻ trước những tác động tiêu cực của công nghệ, đồng thời vẫn tận dụng được những lợi ích mà mạng xã hội mang lại.



