Diễn viên Trương Ngọc Ánh bị bắt: Những vấn đề cần hiểu rõ
Công an TP.HCM khởi tố diễn viên Trương Ngọc Ánh về tội “Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản”. Luật sư Nguyễn Văn Tuấn – Giám đốc Công ty Luật TGS đã phân tích khung hình phạt, các tình tiết pháp lý.
Ngày 31/10, Cơ quan cảnh sát điều tra Công an TP.HCM đã khởi tố vụ án, khởi tố bị can, thi hành lệnh bắt giam đối với diễn viên Trương Ngọc Ánh để điều tra về tội “lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản”.

Luật sư Nguyễn Văn Tuấn - Giám Đốc, Công Ty Luật TNHH TGS (Thuộc Đoàn Luật Sư Thành Phố Hà Nội) trả lời về vụ diễn viên Trương Ngọc Ánh.
Xin ông oho biết về tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản?
Điều 175. Tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản[100]
1. Người nào thực hiện một trong các hành vi sau đây chiếm đoạt tài sản của người khác trị giá từ 4.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng hoặc dưới 4.000.000 đồng nhưng đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản hoặc đã bị kết án về tội này hoặc về một trong các tội quy định tại các điều 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174 và 290 của Bộ luật này, chưa được xóa án tích mà còn vi phạm hoặc tài sản là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình họ, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 3 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 3 năm:
a) Vay, mượn, thuê tài sản của người khác hoặc nhận được tài sản của người khác bằng hình thức hợp đồng rồi dùng thủ đoạn gian dối hoặc bỏ trốn để chiếm đoạt tài sản đó hoặc đến thời hạn trả lại tài sản mặc dù có điều kiện, khả năng nhưng cố tình không trả;
b) Vay, mượn, thuê tài sản của người khác hoặc nhận được tài sản của người khác bằng hình thức hợp đồng và đã sử dụng tài sản đó vào mục đích bất hợp pháp dẫn đến không có khả năng trả lại tài sản.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 2 năm đến 7 năm:
a) Có tổ chức;
b) Có tính chất chuyên nghiệp;
c) Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng;
d) Lợi dụng chức vụ, quyền hạn hoặc lợi dụng danh nghĩa cơ quan, tổ chức;
đ) Dùng thủ đoạn xảo quyệt;
e) Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội;
g) Tái phạm nguy hiểm.
3. Phạm tội chiếm đoạt tài sản trị giá từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng, thì bị phạt tù từ 5 năm đến 12 năm.
4. Phạm tội chiếm đoạt tài sản trị giá 500.000.000 đồng trở lên, thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm.
5. Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 1 năm đến 5 năm hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.”
Như vậy, đối với tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản khung hình phạt thấp nhất là phạt cải cải tạo không giam giữ đến 3 năm hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm và khung hình phạt cao nhất là hình phạt tù 20 năm.
Cơ quan công an cũng thông tin sơ bộ về diễn biến vụ việc. Kết quả điều tra ban đầu cho thấy, bà Ánh, với vai trò là người đại diện theo pháp luật, đã kêu gọi và nhận vốn đầu tư từ nhà đầu tư nước ngoài để triển khai các dự án bất động sản. Tuy nhiên, bà Ánh bị cáo buộc có dấu hiệu gian dối, nâng khống giá trị dự án để chiếm đoạt tiền chênh lệch. Ông bình luận thế nào về hành vi này?
Nếu kết quả điều tra xác định bà Ánh có hành vi gian dối trong việc kêu gọi đầu tư, cố tình nâng khống giá trị dự án để chiếm đoạt phần tiền chênh lệch, thì đây là dấu hiệu của tội “Lừa đảo chiếm đoạt tài sản” theo Điều 174 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017).
Cụ thể, hành vi của bà Ánh thể hiện yếu tố gian dối có chủ đích — tức là cung cấp thông tin sai lệch về giá trị, tiềm năng hoặc hiệu quả đầu tư của dự án nhằm làm nhà đầu tư tin tưởng và chuyển tiền. Khi tiền đã được chuyển, người thực hiện hành vi không sử dụng đúng mục đích hoặc chiếm đoạt phần chênh lệch. Đây là dấu hiệu của tội phạm lừa đảo chiếm đoạt tài sản.
Ở góc độ pháp lý, việc nâng khống giá trị tài sản trong quá trình gọi vốn không chỉ vi phạm nguyên tắc minh bạch trong đầu tư, mà còn xâm phạm quyền sở hữu tài sản của người khác. Trong trường hợp số tiền chiếm đoạt lớn, hậu quả nghiêm trọng, người phạm tội có thể bị phạt tù từ 12 đến 20 năm hoặc tù chung thân.
Luật sư Nguyễn Văn Tuấn cũng nhấn mạnh rằng vụ việc này là bài học cảnh tỉnh cho cả doanh nghiệp và nhà đầu tư, cần thẩm định kỹ thông tin dự án, hợp đồng và giá trị thực tế trước khi góp vốn, đồng thời tăng cường kiểm soát pháp lý đối với hoạt động huy động vốn trong lĩnh vực bất động sản — vốn tiềm ẩn nhiều rủi ro gian lận.
Cơ quan chức năng cũng xác định bà Ánh đã sử dụng tiền bồi thường đất thuộc về công ty và nhà đầu tư vào mục đích cá nhân, không báo cáo, không hạch toán sổ sách. Ngoài ra, việc lợi dụng quyền hạn để rút tiền từ tài khoản công ty, chỉ đạo lập bút toán giả và làm sai lệch báo cáo tài chính cũng được xác định nhằm che giấu hành vi chiếm đoạt. Ông nhìn nhận thế nào về điều này?
Hành vi của bà Ánh – sử dụng tiền của công ty và nhà đầu tư cho mục đích cá nhân, rút tiền trái phép, lập bút toán giả, làm sai lệch báo cáo tài chính để che giấu hành vi chiếm đoạt – là những dấu hiệu rất điển hình của tội “Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản” quy định tại Điều 175 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), đồng thời có thể kèm theo hành vi “Giả mạo trong công tác” hoặc “Làm sai lệch sổ sách kế toán” tùy mức độ và hậu quả gây ra để xác định về hành vi phạm tội.
Cụ thể, với vai trò là người đại diện theo pháp luật, có quyền quản lý tài sản và tài khoản của công ty, bà Ánh có nghĩa vụ sử dụng, hạch toán và báo cáo trung thực về tài chính doanh nghiệp. Việc tự ý chiếm đoạt hơn 10 tỷ đồng tiền bồi thường – là tài sản thuộc quyền sở hữu của công ty và nhà đầu tư – để sử dụng cá nhân cho thấy ý thức chiếm đoạt rõ ràng, thỏa mãn yếu tố cấu thành của tội danh trên.
Ngoài ra, việc chỉ đạo lập bút toán giả và làm sai lệch báo cáo tài chính là hành vi có tính chất che giấu tội phạm, làm sai lệch bản chất hoạt động kinh doanh, gây thiệt hại cho nhà đầu tư, mất lòng tin của đối tác và ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường đầu tư.
Ở góc độ pháp lý, nếu được chứng minh đầy đủ, bà Ánh có thể phải chịu trách nhiệm hình sự với khung hình phạt cao – có thể lên tới 20 năm tù, đồng thời buộc hoàn trả toàn bộ số tiền chiếm đoạt, khắc phục hậu quả.
Cũng có thể nhấn mạnh rằng đây là hành vi vi phạm nghiêm trọng đạo đức nghề nghiệp và trách nhiệm của người quản lý doanh nghiệp, làm tổn hại đến niềm tin của thị trường, nên cần được xử lý nghiêm để răn đe và bảo vệ sự minh bạch trong hoạt động đầu tư, kinh doanh.

4. Dưới góc độ pháp lý, vi phạm của bà Ánh liệu có bị áp dụng tình tiết tăng nặng nào không?
Hành vi của bà Ánh rất có khả năng bị áp dụng nhiều tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự theo quy định tại Điều 52 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), tùy thuộc kết quả điều tra cụ thể. Một số tình tiết tăng nặng có thể áp dụng gồm:
“Phạm tội có tổ chức” (điểm a, khoản 1, Điều 52) – nếu bà Ánh không thực hiện một mình, mà có chỉ đạo nhân viên kế toán, bộ phận tài chính hoặc người khác lập chứng từ, bút toán giả, làm sai lệch báo cáo, thì hành vi này có tính chất cấu kết, phân công vai trò, đủ yếu tố “có tổ chức”.
“Lợi dụng chức vụ, quyền hạn để phạm tội” (điểm c, khoản 1, Điều 52) – bà Ánh là người đại diện theo pháp luật, có quyền quản lý tài sản và tài khoản công ty, nên việc sử dụng vị trí này để chiếm đoạt tài sản là tình tiết tăng nặng rõ ràng.
“Phạm tội nhiều lần” (điểm g, khoản 1, Điều 52) – nếu hành vi rút tiền, chiếm đoạt và gian dối được thực hiện nhiều lần, trong nhiều giai đoạn khác nhau, hoặc tổng số tiền chiếm đoạt trên 500 triệu đồng, thì đều là căn cứ tăng nặng.
Như vậy, xét tổng thể, bà Ánh không chỉ vi phạm nghiêm trọng pháp luật hình sự mà còn có thể bị xử lý ở khung hình phạt cao nhất, kèm theo nghĩa vụ bồi thường toàn bộ thiệt hại cho công ty và các nhà đầu tư.
Có thể kết luận rằng: đây là hành vi vừa xâm phạm quyền sở hữu tài sản, vừa xâm phạm uy tín, sự minh bạch trong quản lý doanh nghiệp, nên việc áp dụng các tình tiết tăng nặng là hoàn toàn có cơ sở pháp lý và cần thiết để đảm bảo tính răn đe, phòng ngừa chung.
Với những vụ án thế này, cơ chế đền bù thiệt hại, khắc phục hậu quả ra sao?
Trong những vụ án hình sự liên quan đến hành vi chiếm đoạt tài sản trong doanh nghiệp như trường hợp của bà Ánh, vấn đề đền bù thiệt hại và khắc phục hậu quả được xem là nội dung bắt buộc trong quá trình giải quyết vụ án, nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công ty, nhà đầu tư và các bên bị hại.
Về nguyên tắc pháp lý, theo Điều 48 Bộ luật Hình sự 2015 và Điều 584, 589 Bộ luật Dân sự 2015, người phạm tội phải bồi thường toàn bộ thiệt hại do hành vi của mình gây ra. Cụ thể:
Về tài sản chiếm đoạt:
Cơ quan điều tra sẽ phong tỏa, kê biên tài sản của bị can (như nhà, đất, xe, tài khoản ngân hàng, cổ phần, cổ phiếu, v.v.) để bảo đảm thi hành nghĩa vụ bồi thường.
Nếu xác định rõ số tiền chiếm đoạt (ví dụ hơn 10 tỷ đồng), tòa án sẽ buộc bị cáo hoàn trả toàn bộ số tiền đó cho công ty và nhà đầu tư.
Về hậu quả gián tiếp: Nếu hành vi của bà Ánh gây thiệt hại thêm cho công ty, như mất uy tín, đổ vỡ dự án, mất cơ hội hợp tác, thì các bên bị hại có quyền khởi kiện dân sự độc lập hoặc yêu cầu tòa án hình sự xem xét trong cùng vụ án để yêu cầu bồi thường bổ sung.
Về khắc phục hậu quả:
Trong quá trình điều tra và xét xử, nếu bị can tự nguyện nộp lại tiền, khắc phục hậu quả, bồi thường thiệt hại hoặc hợp tác với cơ quan điều tra, đây có thể được xem là tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự (theo điểm b, s khoản 1 Điều 51 Bộ luật Hình sự).
Ngược lại, nếu cố tình tẩu tán tài sản, không hợp tác, thì ngoài việc bị xử ở khung hình phạt nặng hơn, việc thu hồi tài sản cho các bên bị hại sẽ khó khăn hơn nhiều.
Trong những vụ án như thế này, khôi phục tài sản và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư là mục tiêu trọng tâm, nên các cơ quan tiến hành tố tụng thường phối hợp chặt chẽ giữa xử lý hình sự và thu hồi dân sự. Đồng thời, đây cũng là bài học cảnh báo cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư về việc tăng cường cơ chế kiểm soát nội bộ, minh bạch tài chính và thẩm định kỹ trước khi góp vốn.
Cảm ơn luật sư!



